Quản trị công nghệ là trụ đỡ cho kinh tế số bền vững
Mở đầu hội thảo, bà Citra Nasruddin, Giám đốc Chương trình Viện Nghiên cứu Công nghệ vì Cộng đồng (TFGI) nhấn mạnh: công nghệ và chuyển đổi số đang là trụ cột thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Những công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, dữ liệu lớn, các nền tảng số… không chỉ tạo ra sản phẩm và dịch vụ đa dạng mà còn mở rộng thị trường và tái định hình các mô hình kinh doanh.
Riêng tại Việt Nam, kinh tế số đã đóng góp 18,3% GDP vào năm 2023. Mục tiêu đến năm 2025 là 25%. Nhưng song hành với cơ hội là vô vàn thách thức: thông tin sai lệch, bất bình đẳng số, tội phạm mạng, xung đột pháp lý giữa các nền tảng xuyên biên giới. “Công nghệ số không thể phát triển một cách tự phát. Cần có thể chế chủ động, đủ linh hoạt để đón đầu nhưng cũng đủ vững chắc để kiểm soát rủi ro,” bà Citra phát biểu.
Ông Keith Detros, đại diện TFGI.
Tại hội thảo, ông Keith Detros, đại diện TFGI đã công bố báo cáo nghiên cứu “Sự phát triển của quản trị công nghệ tại Đông Nam Á” – ấn phẩm thứ hai trong chuỗi nghiên cứu của TFGI. Báo cáo đi sâu phân tích cách tiếp cận chính sách, cấu trúc pháp lý và ưu tiên chiến lược của 6 nền kinh tế số lớn nhất khu vực SEA-6: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.
“Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, chúng tôi nhận định rằng bức tranh pháp lý cho nền kinh tế số sẽ liên tục thay đổi và phát triển. Báo cáo này không chỉ mang tính học thuật, mà còn hướng đến khơi mở các đối thoại chính sách thực chất giữa các quốc gia, thúc đẩy hợp tác và tính tương tác trong khu vực,” ông Keith Detros phát biểu.
Theo ông, 3 ưu tiên chính sách chung mà SEA-6 cùng chia sẻ trong năm 2024 bao gồm:
Quản trị trí tuệ nhân tạo (AI)
An ninh mạng và bảo vệ dữ liệu
Tăng cường an toàn và niềm tin số
Việt Nam đã có bước tiến đáng kể với các chính sách như Công điện 83/CD-TTg, Quyết định 699/QĐ-BTTTT về phát triển AI, hay Chiến lược Dữ liệu quốc gia đến năm 2030. Bên cạnh đó là các cơ chế thử nghiệm (sandbox) và hướng dẫn không bắt buộc giúp chính phủ hiểu rõ hơn về công nghệ mới trước khi áp quy định bắt buộc.
Tuy nhiên, theo TFGI, điều quan trọng không chỉ là “có chính sách” mà là chính sách đó có đồng hành kịp với sự đổi mới công nghệ hay không. Mỗi quốc gia có cách tiếp cận khác nhau: Singapore ban hành khung quản trị AI tạo sinh; Malaysia có hướng dẫn đạo đức AI vì cộng đồng; Philippines xây dựng chiến lược AI quốc gia 2.0… Còn Việt Nam cần đẩy mạnh khả năng điều phối chính sách liên ngành, cải thiện năng lực thể chế và nguồn nhân lực số để bắt kịp tốc độ công nghệ.
Toàn cảnh buổi hội thảo.
Việt Nam định hình thể chế: Từ khung chính sách đến hành động cụ thể
Phát biểu tại hội thảo, TS. Nguyễn Minh Thảo, Trưởng phòng Nghiên cứu chính sách Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo (CIEM) nhấn mạnh: “Muốn phát triển nhanh và bền vững, thể chế phải đi trước thực tiễn công nghệ.” Theo bà Thảo, Việt Nam đã có bước chuyển mạnh mẽ về tư duy, đặc biệt thể hiện rõ trong Nghị quyết 57-NQ/TW ban hành cuối năm 2024 là một dấu mốc chính trị quan trọng khi lần đầu tiên xác định chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và khoa học công nghệ là ba “đột phá chiến lược”.
Nghị quyết đặt ra các mục tiêu tham vọng:
Đến năm 2030: Việt Nam vào top 3 ASEAN về năng lực nghiên cứu AI
Đến năm 2045: Kinh tế số đóng góp tối thiểu 50% GDP; doanh nghiệp công nghệ số đạt trình độ tương đương các quốc gia phát triển.
Để hiện thực hóa, Việt Nam đã ban hành hàng loạt văn bản pháp lý đột phá:
Nghị quyết 193/2025/QH15: Thí điểm cơ chế linh hoạt cho các lĩnh vực KHCN, AI, bán dẫn và chuyển đổi số
Nghị định 88/2025/NĐ-CP: Hướng dẫn cơ chế thí điểm
Nghị định 94/2025/NĐ-CP: Cơ chế sandbox cho Fintech, bao gồm thử nghiệm chấm điểm tín dụng, Open API và cho vay ngang hàng
Nghị quyết 198/2025/QH15: Khuyến khích khu vực tư nhân đầu tư vào R&D và đổi mới sáng tạo
Tuy nhiên, theo bà Thảo, những con số thực tế vẫn đặt ra không ít lo ngại. Tỷ lệ đóng góp của kinh tế số vào GDP năm 2024 mới đạt 13,17%, thấp hơn mục tiêu 20% của năm 2025. Tỷ lệ lao động số chỉ khoảng 1,1% tổng lực lượng lao động, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển như Mỹ (4%), Hàn Quốc (2,5%). Việt Nam hiện còn thiếu khoảng 700.000 nhân lực chuyên trách về an ninh mạng.
Một điểm sáng đáng chú ý là việc thiết lập các hạ tầng dữ liệu quốc gia. Trung tâm Dữ liệu quốc gia đã được công bố thành lập vào tháng 2/2025, bên cạnh đó là Hiệp hội Dữ liệu quốc gia, Cổng công khai sản phẩm KHCN và Liên minh nhân lực chiến lược thực hiện Nghị quyết 57. Những sáng kiến này cho thấy quyết tâm của Việt Nam trong việc xây dựng một hệ sinh thái số toàn diện.
Hội thảo cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác khu vực. Ông Keith Detros cho biết: “Việc ASEAN thúc đẩy hoàn tất Hiệp định Khung Kinh tế số (DEFA) vào cuối năm nay sẽ mở ra nền tảng chung cho hợp tác về AI, dữ liệu, thanh toán số, bảo vệ người tiêu dùng và thương mại xuyên biên giới. Tuy nhiên, để đạt được sự đồng thuận khu vực, mỗi quốc gia trước hết cần minh bạch hóa thể chế và ưu tiên rõ các lĩnh vực hợp tác.”
Công nghệ đang mở ra cánh cửa lớn cho tăng trưởng – nhưng cánh cửa đó không tự nhiên mở, nếu thiếu bàn tay dẫn dắt của thể chế. Hội thảo do TFGI tổ chức là lời nhắc mạnh mẽ rằng: chuyển đổi số không chỉ cần công nghệ, mà cần chính sách đi trước, pháp lý đồng hành và con người làm trung tâm.
Chỉ khi những “luật chơi mới” được xác lập dựa trên hiểu biết sâu sắc về công nghệ và dự báo đúng xu hướng tương lai, chúng ta mới có thể xây dựng một hệ sinh thái số phát triển có trách nhiệm, an toàn và bền vững.
Nguồn: https://congnghevadoisong.vn/quan-tri-cong-nghe-trong-ky-nguyen-so-dinh-hinh-tuong-lai-tu-chinh-sach-hom-nay-d73859.html